Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.023 RUB |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.023 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.022 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.022 RUB |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.022 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.022 RUB |
KHR | RUB |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.29 |
250 | 5.72 |
500 | 11.45 |
1000 | 22.9 |
RUB | KHR |
1 | 43.66 |
5 | 218.33 |
10 | 436.67 |
20 | 873.35 |
50 | 2183.39 |
100 | 4366.79 |
250 | 10916.99 |
500 | 21833.98 |
1000 | 43667.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.