Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0035 SCR |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0035 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0035 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0034 SCR |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0034 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0034 SCR |
KHR | SCR |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.76 |
1000 | 3.53 |
SCR | KHR |
1 | 283.01 |
5 | 1415.06 |
10 | 2830.13 |
20 | 5660.27 |
50 | 14150.68 |
100 | 28301.37 |
250 | 70753.43 |
500 | 141506.86 |
1000 | 283013.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.