Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00034 SGD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00033 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00033 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00033 SGD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00032 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00032 SGD |
KHR | SGD |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
SGD | KHR |
1 | 2983.02 |
5 | 14915.1 |
10 | 29830.2 |
20 | 59660.4 |
50 | 149151 |
100 | 298302.01 |
250 | 745755.04 |
500 | 1491510.09 |
1000 | 2983020.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.