Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.00031 SHP |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.00031 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.00030 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.00030 SHP |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.00030 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.00029 SHP |
KHR | SHP |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0062 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
SHP | KHR |
1 | 3226.08 |
5 | 16130.43 |
10 | 32260.87 |
20 | 64521.74 |
50 | 161304.36 |
100 | 322608.72 |
250 | 806521.81 |
500 | 1613043.62 |
1000 | 3226087.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.