Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KHR đến SLL

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Leone Sierra Leone (SLL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KHR
KHR - Riel Campuchiaselect icon
Logo tiền tệ SLL
SLL - Leone Sierra Leoneselect icon
Le

Tỷ giá hối đoái KHR/SLL 5.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-sll?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Leone Sierra Leone là tiền tệ củaSierra Leone

world mapcountries where KHR is usedcountries where SLL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Leone Sierra Leone

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngSLL
0%1 KHR0.0 KHR5.22 SLL
1%1 KHR0.010 KHR5.17 SLL
2%1 KHR0.020 KHR5.12 SLL
3%1 KHR0.030 KHR5.07 SLL
4%1 KHR0.040 KHR5.01 SLL
5%1 KHR0.050 KHR4.96 SLL

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Leone Sierra Leone

KHRSLL
15.22
526.13
1052.27
20104.55
50261.38
100522.76
2501306.9
5002613.81
10005227.62

Chuyển đổi Leone Sierra Leone thành Riel Campuchia

SLLKHR
10.19
50.96
101.91
203.82
509.56
10019.12
25047.82
50095.64
1000191.29

Thông tin thêm về KHR hoặc SLL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SLL (Leone Sierra Leone), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ