Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0083 SRD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0083 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0082 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0081 SRD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0080 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0079 SRD |
KHR | SRD |
1 | 0.0083 |
5 | 0.042 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.83 |
250 | 2.08 |
500 | 4.16 |
1000 | 8.33 |
SRD | KHR |
1 | 119.92 |
5 | 599.6 |
10 | 1199.2 |
20 | 2398.41 |
50 | 5996.03 |
100 | 11992.06 |
250 | 29980.16 |
500 | 59960.33 |
1000 | 119920.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.