Tỷ giá hối đoái KHR/SRD 0.0096311 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SRD |
| 0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0096 SRD |
| 1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0095 SRD |
| 2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0094 SRD |
| 3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0093 SRD |
| 4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0092 SRD |
| 5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0091 SRD |
| KHR | SRD |
| 1 | 0.0096 |
| 5 | 0.048 |
| 10 | 0.096 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.48 |
| 100 | 0.96 |
| 250 | 2.4 |
| 500 | 4.81 |
| 1000 | 9.63 |
| SRD | KHR |
| 1 | 103.83 |
| 5 | 519.15 |
| 10 | 1038.3 |
| 20 | 2076.6 |
| 50 | 5191.5 |
| 100 | 10383.01 |
| 250 | 25957.54 |
| 500 | 51915.09 |
| 1000 | 103830.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.