Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0047 SZL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0046 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0046 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0046 SZL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0045 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0045 SZL |
KHR | SZL |
1 | 0.0047 |
5 | 0.023 |
10 | 0.047 |
20 | 0.094 |
50 | 0.23 |
100 | 0.47 |
250 | 1.17 |
500 | 2.34 |
1000 | 4.69 |
SZL | KHR |
1 | 212.9 |
5 | 1064.53 |
10 | 2129.06 |
20 | 4258.12 |
50 | 10645.31 |
100 | 21290.63 |
250 | 53226.57 |
500 | 106453.15 |
1000 | 212906.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.