Tỷ giá hối đoái KHR/THB 0.0082629 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0083 THB |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0082 THB |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0081 THB |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0080 THB |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0079 THB |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0078 THB |
KHR | THB |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.06 |
500 | 4.13 |
1000 | 8.26 |
THB | KHR |
1 | 121.02 |
5 | 605.11 |
10 | 1210.22 |
20 | 2420.45 |
50 | 6051.14 |
100 | 12102.29 |
250 | 30255.72 |
500 | 60511.45 |
1000 | 121022.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.