Tỷ giá hối đoái KHR/THB 0.0078343 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | THB |
| 0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0078 THB |
| 1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0078 THB |
| 2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0077 THB |
| 3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0076 THB |
| 4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0075 THB |
| 5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0074 THB |
| KHR | THB |
| 1 | 0.0078 |
| 5 | 0.039 |
| 10 | 0.078 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.39 |
| 100 | 0.78 |
| 250 | 1.95 |
| 500 | 3.91 |
| 1000 | 7.83 |
| THB | KHR |
| 1 | 127.64 |
| 5 | 638.21 |
| 10 | 1276.43 |
| 20 | 2552.87 |
| 50 | 6382.19 |
| 100 | 12764.39 |
| 250 | 31910.99 |
| 500 | 63821.98 |
| 1000 | 127643.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.