Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0091 THB |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0090 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0089 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0088 THB |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0087 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0086 THB |
KHR | THB |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.27 |
500 | 4.54 |
1000 | 9.08 |
THB | KHR |
1 | 110.01 |
5 | 550.09 |
10 | 1100.18 |
20 | 2200.36 |
50 | 5500.9 |
100 | 11001.81 |
250 | 27504.53 |
500 | 55009.07 |
1000 | 110018.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.