Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0017 TTD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0016 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0016 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0016 TTD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0016 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0016 TTD |
KHR | TTD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0083 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.083 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.83 |
1000 | 1.66 |
TTD | KHR |
1 | 601.5 |
5 | 3007.51 |
10 | 6015.02 |
20 | 12030.04 |
50 | 30075.11 |
100 | 60150.23 |
250 | 150375.58 |
500 | 300751.16 |
1000 | 601502.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.