Tỷ giá hối đoái KHR/TTD 0.0016956 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0017 TTD |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0017 TTD |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0017 TTD |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0016 TTD |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0016 TTD |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0016 TTD |
KHR | TTD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0085 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.085 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.85 |
1000 | 1.69 |
TTD | KHR |
1 | 589.75 |
5 | 2948.76 |
10 | 5897.52 |
20 | 11795.04 |
50 | 29487.61 |
100 | 58975.23 |
250 | 147438.09 |
500 | 294876.18 |
1000 | 589752.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.