Valuta Ex Logo

KHR đến TZS

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KHR/TZS 0.66083 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-tzs?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where KHR is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngTZS
0%1 KHR0.0 KHR0.66 TZS
1%1 KHR0.010 KHR0.65 TZS
2%1 KHR0.020 KHR0.65 TZS
3%1 KHR0.030 KHR0.64 TZS
4%1 KHR0.040 KHR0.63 TZS
5%1 KHR0.050 KHR0.63 TZS

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Shilling Tanzania

KHRTZS
10.66
53.3
106.6
2013.21
5033.04
10066.08
250165.2
500330.41
1000660.83

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Riel Campuchia

TZSKHR
11.51
57.56
1015.13
2030.26
5075.66
100151.32
250378.31
500756.62
10001513.24

Thông tin thêm về KHR hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ