Chuyển đổi Riel Campuchia sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến UAH

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái KHR/UAH 0.010365 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-uah?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where KHR is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngUAH
0%1 KHR0.0 KHR0.010 UAH
1%1 KHR0.010 KHR0.010 UAH
2%1 KHR0.020 KHR0.010 UAH
3%1 KHR0.030 KHR0.010 UAH
4%1 KHR0.040 KHR0.010 UAH
5%1 KHR0.050 KHR0.0098 UAH

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Hryvnia Ukraina

KHRUAH
10.010
50.052
100.10
200.21
500.52
1001.03
2502.59
5005.18
100010.36

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Riel Campuchia

UAHKHR
196.48
5482.4
10964.81
201929.63
504824.09
1009648.18
25024120.45
50048240.91
100096481.82

Thông tin thêm về KHR hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ