Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0097 UAH |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0096 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0095 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0094 UAH |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0093 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0092 UAH |
KHR | UAH |
1 | 0.0097 |
5 | 0.049 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.49 |
100 | 0.97 |
250 | 2.43 |
500 | 4.86 |
1000 | 9.73 |
UAH | KHR |
1 | 102.72 |
5 | 513.63 |
10 | 1027.27 |
20 | 2054.55 |
50 | 5136.39 |
100 | 10272.78 |
250 | 25681.95 |
500 | 51363.9 |
1000 | 102727.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.