Tỷ giá hối đoái KHR/UAH 0.010280 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.010 UAH |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.010 UAH |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.010 UAH |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.010 UAH |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0099 UAH |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0098 UAH |
KHR | UAH |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.56 |
500 | 5.13 |
1000 | 10.27 |
UAH | KHR |
1 | 97.27 |
5 | 486.39 |
10 | 972.78 |
20 | 1945.57 |
50 | 4863.94 |
100 | 9727.88 |
250 | 24319.71 |
500 | 48639.43 |
1000 | 97278.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.