Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0095 UYU |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0094 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0093 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0092 UYU |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0091 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0090 UYU |
KHR | UYU |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.37 |
500 | 4.75 |
1000 | 9.51 |
UYU | KHR |
1 | 105.11 |
5 | 525.57 |
10 | 1051.14 |
20 | 2102.28 |
50 | 5255.71 |
100 | 10511.43 |
250 | 26278.58 |
500 | 52557.17 |
1000 | 105114.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.