Chuyển đổi Riel Campuchia sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến UZS

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái KHR/UZS 3.22 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-uzs?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where KHR is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngUZS
0%1 KHR0.0 KHR3.22 UZS
1%1 KHR0.010 KHR3.19 UZS
2%1 KHR0.020 KHR3.16 UZS
3%1 KHR0.030 KHR3.12 UZS
4%1 KHR0.040 KHR3.09 UZS
5%1 KHR0.050 KHR3.06 UZS

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Som Uzbekistan

KHRUZS
13.22
516.12
1032.24
2064.49
50161.23
100322.46
250806.16
5001612.33
10003224.67

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Riel Campuchia

UZSKHR
10.31
51.55
103.1
206.2
5015.5
10031.01
25077.52
500155.05
1000310.1

Thông tin thêm về KHR hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ