Valuta Ex Logo

KHR đến VEF

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-vef?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

world mapcountries where KHR is usedcountries where VEF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Bolívar Venezuela (2008–2018)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngVEF
0%1 KHR0.0 KHRNaN VEF
1%1 KHR0.010 KHRNaN VEF
2%1 KHR0.020 KHRNaN VEF
3%1 KHR0.030 KHRNaN VEF
4%1 KHR0.040 KHRNaN VEF
5%1 KHR0.050 KHRNaN VEF

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

KHRVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Riel Campuchia

VEFKHR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về KHR hoặc VEF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ