Valuta Ex Logo

KHR đến WST

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Tala Samoa (WST) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
WST - Tala Samoaselect icon
T

Tỷ giá hối đoái KHR/WST 0.00070580 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-wst?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

world mapcountries where KHR is usedcountries where WST is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Tala Samoa

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngWST
0%1 KHR0.0 KHR0.00071 WST
1%1 KHR0.010 KHR0.00070 WST
2%1 KHR0.020 KHR0.00069 WST
3%1 KHR0.030 KHR0.00068 WST
4%1 KHR0.040 KHR0.00068 WST
5%1 KHR0.050 KHR0.00067 WST

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Tala Samoa

KHRWST
10.00071
50.0035
100.0071
200.014
500.035
1000.071
2500.18
5000.35
10000.71

Chuyển đổi Tala Samoa thành Riel Campuchia

WSTKHR
11416.82
57084.13
1014168.27
2028336.54
5070841.35
100141682.71
250354206.79
500708413.58
10001416827.17

Thông tin thêm về KHR hoặc WST

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ