Valuta Ex Logo

KHR đến XAG

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái KHR/XAG 0.0000075841 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-xag?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 KHR0.0 KHR0.0000076 XAG
1%1 KHR0.010 KHR0.0000075 XAG
2%1 KHR0.020 KHR0.0000074 XAG
3%1 KHR0.030 KHR0.0000074 XAG
4%1 KHR0.040 KHR0.0000073 XAG
5%1 KHR0.050 KHR0.0000072 XAG

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000076
50.000038
100.000076
200.00015
500.00038
1000.00076
2500.0019
5000.0038
10000.0076

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1131855.27
5659276.38
101318552.76
202637105.52
506592763.81
10013185527.62
25032963819.06
50065927638.12
1000131855276.24

Thông tin thêm về KHR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ