Tỷ giá hối đoái KHR/XAG 0.0000065522 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0000066 XAG |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0000065 XAG |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0000064 XAG |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0000064 XAG |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0000063 XAG |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0000062 XAG |
KHR | XAG |
1 | 0.0000066 |
5 | 0.000033 |
10 | 0.000066 |
20 | 0.00013 |
50 | 0.00033 |
100 | 0.00066 |
250 | 0.0016 |
500 | 0.0033 |
1000 | 0.0066 |
XAG | KHR |
1 | 152620.44 |
5 | 763102.24 |
10 | 1526204.48 |
20 | 3052408.96 |
50 | 7631022.4 |
100 | 15262044.8 |
250 | 38155112 |
500 | 76310224.01 |
1000 | 152620448.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.