Valuta Ex Logo

KHR đến XAG

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái KHR/XAG 0.0000060669 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-xag?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 KHR0.0 KHR0.0000061 XAG
1%1 KHR0.010 KHR0.0000060 XAG
2%1 KHR0.020 KHR0.0000059 XAG
3%1 KHR0.030 KHR0.0000059 XAG
4%1 KHR0.040 KHR0.0000058 XAG
5%1 KHR0.050 KHR0.0000058 XAG

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Bạc

KHRXAG
10.0000061
50.000030
100.000061
200.00012
500.00030
1000.00061
2500.0015
5000.0030
10000.0061

Chuyển đổi Bạc thành Riel Campuchia

XAGKHR
1164827.93
5824139.69
101648279.39
203296558.79
508241396.98
10016482793.96
25041206984.91
50082413969.82
1000164827939.65

Thông tin thêm về KHR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ