Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.0000090 XAG |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.0000089 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.0000088 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.0000087 XAG |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.0000086 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.0000085 XAG |
KHR | XAG |
1 | 0.0000090 |
5 | 0.000045 |
10 | 0.000090 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00045 |
100 | 0.00090 |
250 | 0.0022 |
500 | 0.0045 |
1000 | 0.0090 |
XAG | KHR |
1 | 111443.46 |
5 | 557217.33 |
10 | 1114434.67 |
20 | 2228869.35 |
50 | 5572173.38 |
100 | 11144346.76 |
250 | 27860866.91 |
500 | 55721733.83 |
1000 | 111443467.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.