Chuyển đổi Riel Campuchia sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KHR sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KHR đến XCD

Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KHR - Riel Campuchiaselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KHR/XCD 0.00067211 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/khr-to-xcd?amount=1

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where KHR is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riel Campuchia với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKHRPhí chuyển nhượngXCD
0%1 KHR0.0 KHR0.00067 XCD
1%1 KHR0.010 KHR0.00067 XCD
2%1 KHR0.020 KHR0.00066 XCD
3%1 KHR0.030 KHR0.00065 XCD
4%1 KHR0.040 KHR0.00065 XCD
5%1 KHR0.050 KHR0.00064 XCD

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Đông Caribê

KHRXCD
10.00067
50.0034
100.0067
200.013
500.034
1000.067
2500.17
5000.34
10000.67

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Riel Campuchia

XCDKHR
11487.85
57439.27
1014878.54
2029757.08
5074392.7
100148785.4
250371963.52
500743927.04
10001487854.08

Thông tin thêm về KHR hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ