Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.080 ZWL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.079 ZWL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.078 ZWL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.077 ZWL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.077 ZWL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.076 ZWL |
KHR | ZWL |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.59 |
50 | 3.98 |
100 | 7.97 |
250 | 19.93 |
500 | 39.86 |
1000 | 79.73 |
ZWL | KHR |
1 | 12.54 |
5 | 62.71 |
10 | 125.42 |
20 | 250.84 |
50 | 627.1 |
100 | 1254.2 |
250 | 3135.51 |
500 | 6271.02 |
1000 | 12542.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR ( Riel Campuchia ) hoặc ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.