Tỷ giá hối đoái KHR/ZWL 0.081303 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KHR | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% | 1 KHR | 0.0 KHR | 0.081 ZWL |
1% | 1 KHR | 0.010 KHR | 0.080 ZWL |
2% | 1 KHR | 0.020 KHR | 0.080 ZWL |
3% | 1 KHR | 0.030 KHR | 0.079 ZWL |
4% | 1 KHR | 0.040 KHR | 0.078 ZWL |
5% | 1 KHR | 0.050 KHR | 0.077 ZWL |
KHR | ZWL |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.06 |
100 | 8.13 |
250 | 20.32 |
500 | 40.65 |
1000 | 81.3 |
ZWL | KHR |
1 | 12.29 |
5 | 61.49 |
10 | 122.99 |
20 | 245.99 |
50 | 614.98 |
100 | 1229.97 |
250 | 3074.93 |
500 | 6149.86 |
1000 | 12299.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KHR (Riel Campuchia) hoặc ZWL (Đồng Đô la Zimbabwe (2009)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.