Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0048 FJD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0048 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0047 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0047 FJD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0046 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0046 FJD |
KMF | FJD |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.097 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.2 |
500 | 2.41 |
1000 | 4.83 |
FJD | KMF |
1 | 206.74 |
5 | 1033.71 |
10 | 2067.42 |
20 | 4134.84 |
50 | 10337.1 |
100 | 20674.21 |
250 | 51685.54 |
500 | 103371.08 |
1000 | 206742.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.