Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0083 ILS |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0082 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0081 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0080 ILS |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0080 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0079 ILS |
KMF | ILS |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.07 |
500 | 4.14 |
1000 | 8.29 |
ILS | KMF |
1 | 120.61 |
5 | 603.08 |
10 | 1206.17 |
20 | 2412.34 |
50 | 6030.85 |
100 | 12061.7 |
250 | 30154.26 |
500 | 60308.53 |
1000 | 120617.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.