Tỷ giá hối đoái KMF/JOD 0.0015564 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0016 JOD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0015 JOD |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0015 JOD |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0015 JOD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0015 JOD |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0015 JOD |
KMF | JOD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.55 |
JOD | KMF |
1 | 642.5 |
5 | 3212.54 |
10 | 6425.09 |
20 | 12850.19 |
50 | 32125.48 |
100 | 64250.97 |
250 | 160627.42 |
500 | 321254.85 |
1000 | 642509.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.