Chuyển đổi Franc Comoros sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KMF sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KMF đến NOK

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KMF/NOK 0.023904 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-nok?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where KMF is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngNOK
0%1 KMF0.0 KMF0.024 NOK
1%1 KMF0.010 KMF0.024 NOK
2%1 KMF0.020 KMF0.023 NOK
3%1 KMF0.030 KMF0.023 NOK
4%1 KMF0.040 KMF0.023 NOK
5%1 KMF0.050 KMF0.023 NOK

Chuyển đổi Franc Comoros thành Krone Na Uy

KMFNOK
10.024
50.12
100.24
200.48
501.19
1002.39
2505.97
50011.95
100023.9

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc Comoros

NOKKMF
141.83
5209.17
10418.34
20836.68
502091.7
1004183.41
25010458.53
50020917.07
100041834.14

Thông tin thêm về KMF hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ