Tỷ giá hối đoái KMF/NOK 0.024158 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.024 NOK |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.024 NOK |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.024 NOK |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.023 NOK |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.023 NOK |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.023 NOK |
KMF | NOK |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.41 |
250 | 6.03 |
500 | 12.07 |
1000 | 24.15 |
NOK | KMF |
1 | 41.39 |
5 | 206.97 |
10 | 413.94 |
20 | 827.88 |
50 | 2069.7 |
100 | 4139.41 |
250 | 10348.54 |
500 | 20697.09 |
1000 | 41394.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.