Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.029 SCR |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.029 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.029 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.029 SCR |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.028 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.028 SCR |
KMF | SCR |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.94 |
250 | 7.37 |
500 | 14.74 |
1000 | 29.49 |
SCR | KMF |
1 | 33.89 |
5 | 169.49 |
10 | 338.99 |
20 | 677.99 |
50 | 1694.99 |
100 | 3389.98 |
250 | 8474.97 |
500 | 16949.94 |
1000 | 33899.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.