Valuta Ex Logo

KMF đến STD

Chuyển đổi Franc Comoros (KMF) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KMF - Franc Comorosselect icon
Fr
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái KMF/STD 47.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kmf-to-std?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where KMF is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Comoros với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKMFPhí chuyển nhượngSTD
0%1 KMF0.0 KMF47.74 STD
1%1 KMF0.010 KMF47.26 STD
2%1 KMF0.020 KMF46.79 STD
3%1 KMF0.030 KMF46.31 STD
4%1 KMF0.040 KMF45.83 STD
5%1 KMF0.050 KMF45.35 STD

Chuyển đổi Franc Comoros thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

KMFSTD
147.74
5238.73
10477.46
20954.92
502387.31
1004774.62
25011936.56
50023873.12
100047746.25

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Franc Comoros

STDKMF
10.021
50.10
100.21
200.42
501.04
1002.09
2505.23
50010.47
100020.94

Thông tin thêm về KMF hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ