Tỷ giá hối đoái KMF/SZL 0.043563 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.044 SZL |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.043 SZL |
2% | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.043 SZL |
3% | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.042 SZL |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.042 SZL |
5% | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.041 SZL |
KMF | SZL |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.35 |
250 | 10.89 |
500 | 21.78 |
1000 | 43.56 |
SZL | KMF |
1 | 22.95 |
5 | 114.77 |
10 | 229.55 |
20 | 459.1 |
50 | 1147.76 |
100 | 2295.52 |
250 | 5738.81 |
500 | 11477.63 |
1000 | 22955.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF (Franc Comoros) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.