Tỷ lệ | KMF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KMF | 0.0 KMF | 0.0058 XCD |
1% | 1 KMF | 0.010 KMF | 0.0058 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KMF | 0.020 KMF | 0.0057 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KMF | 0.030 KMF | 0.0057 XCD |
4% | 1 KMF | 0.040 KMF | 0.0056 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KMF | 0.050 KMF | 0.0056 XCD |
KMF | XCD |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.46 |
500 | 2.92 |
1000 | 5.84 |
XCD | KMF |
1 | 170.99 |
5 | 854.97 |
10 | 1709.95 |
20 | 3419.91 |
50 | 8549.79 |
100 | 17099.59 |
250 | 42748.97 |
500 | 85497.95 |
1000 | 170995.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KMF ( Franc Comoros ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.