Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0017 AUD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0017 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0017 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0017 AUD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0017 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0016 AUD |
KPW | AUD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.43 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.73 |
AUD | KPW |
1 | 577.47 |
5 | 2887.35 |
10 | 5774.71 |
20 | 11549.43 |
50 | 28873.59 |
100 | 57747.18 |
250 | 144367.97 |
500 | 288735.94 |
1000 | 577471.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.