Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0020 AWG |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0020 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0020 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0019 AWG |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0019 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0019 AWG |
KPW | AWG |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1.0 |
1000 | 1.99 |
AWG | KPW |
1 | 500 |
5 | 2500 |
10 | 5000 |
20 | 10000 |
50 | 25000 |
100 | 50000.01 |
250 | 125000.04 |
500 | 250000.09 |
1000 | 500000.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.