Tỷ giá hối đoái KPW/BGN 0.0020077 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0020 BGN |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0020 BGN |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0020 BGN |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0019 BGN |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0019 BGN |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0019 BGN |
KPW | BGN |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2 |
BGN | KPW |
1 | 498.07 |
5 | 2490.39 |
10 | 4980.79 |
20 | 9961.58 |
50 | 24903.96 |
100 | 49807.93 |
250 | 124519.84 |
500 | 249039.68 |
1000 | 498079.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.