Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00042 BHD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00041 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00041 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00041 BHD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00040 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00040 BHD |
KPW | BHD |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0084 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
BHD | KPW |
1 | 2387.11 |
5 | 11935.55 |
10 | 23871.1 |
20 | 47742.21 |
50 | 119355.52 |
100 | 238711.05 |
250 | 596777.63 |
500 | 1193555.26 |
1000 | 2387110.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.