Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0015 BND |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0015 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0015 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0015 BND |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0014 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0014 BND |
KPW | BND |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0076 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.076 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.76 |
1000 | 1.51 |
BND | KPW |
1 | 662.2 |
5 | 3311.04 |
10 | 6622.09 |
20 | 13244.18 |
50 | 33110.45 |
100 | 66220.9 |
250 | 165552.25 |
500 | 331104.51 |
1000 | 662209.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.