Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.093 BTN |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.092 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.091 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.090 BTN |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.089 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.088 BTN |
KPW | BTN |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.65 |
100 | 9.31 |
250 | 23.28 |
500 | 46.56 |
1000 | 93.13 |
BTN | KPW |
1 | 10.73 |
5 | 53.68 |
10 | 107.36 |
20 | 214.73 |
50 | 536.82 |
100 | 1073.65 |
250 | 2684.13 |
500 | 5368.26 |
1000 | 10736.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.