Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0036 BYN |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0036 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0036 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0035 BYN |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0035 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0035 BYN |
KPW | BYN |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.073 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.91 |
500 | 1.81 |
1000 | 3.63 |
BYN | KPW |
1 | 274.78 |
5 | 1373.91 |
10 | 2747.83 |
20 | 5495.67 |
50 | 13739.18 |
100 | 27478.37 |
250 | 68695.94 |
500 | 137391.89 |
1000 | 274783.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.