Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0015 CAD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0015 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0015 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0015 CAD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0015 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0014 CAD |
KPW | CAD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0076 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.076 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.76 |
1000 | 1.52 |
CAD | KPW |
1 | 655.66 |
5 | 3278.34 |
10 | 6556.68 |
20 | 13113.37 |
50 | 32783.43 |
100 | 65566.86 |
250 | 163917.17 |
500 | 327834.34 |
1000 | 655668.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.