Tỷ giá hối đoái KPW/CHF 0.00090865 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00091 CHF |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00090 CHF |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00089 CHF |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00088 CHF |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00087 CHF |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00086 CHF |
KPW | CHF |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.91 |
CHF | KPW |
1 | 1100.52 |
5 | 5502.64 |
10 | 11005.28 |
20 | 22010.56 |
50 | 55026.41 |
100 | 110052.83 |
250 | 275132.09 |
500 | 550264.18 |
1000 | 1100528.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.