Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0080 CNY |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0080 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0079 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0078 CNY |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0077 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0076 CNY |
KPW | CNY |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 2.01 |
500 | 4.02 |
1000 | 8.04 |
CNY | KPW |
1 | 124.25 |
5 | 621.28 |
10 | 1242.57 |
20 | 2485.14 |
50 | 6212.85 |
100 | 12425.71 |
250 | 31064.28 |
500 | 62128.57 |
1000 | 124257.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.