Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0011 CUC |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0011 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0011 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0011 CUC |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0011 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0011 CUC |
KPW | CUC |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.11 |
CUC | KPW |
1 | 900 |
5 | 4500 |
10 | 9000 |
20 | 18000 |
50 | 45000.01 |
100 | 90000.03 |
250 | 225000.08 |
500 | 450000.17 |
1000 | 900000.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.