Tỷ giá hối đoái KPW/EGP 0.056192 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.056 EGP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.056 EGP |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.055 EGP |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.055 EGP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.054 EGP |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.053 EGP |
KPW | EGP |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.8 |
100 | 5.61 |
250 | 14.04 |
500 | 28.09 |
1000 | 56.19 |
EGP | KPW |
1 | 17.79 |
5 | 88.98 |
10 | 177.96 |
20 | 355.92 |
50 | 889.81 |
100 | 1779.62 |
250 | 4449.05 |
500 | 8898.1 |
1000 | 17796.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.