Valuta Ex Logo

KPW đến EUR

Chuyển đổi Won Triều Tiên (KPW) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KPW - Won Triều Tiênselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái KPW/EUR 0.00097662 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kpw-to-eur?amount=1

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where KPW is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Triều Tiên với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKPWPhí chuyển nhượngEUR
0%1 KPW0.0 KPW0.00098 EUR
1%1 KPW0.010 KPW0.00097 EUR
2%1 KPW0.020 KPW0.00096 EUR
3%1 KPW0.030 KPW0.00095 EUR
4%1 KPW0.040 KPW0.00094 EUR
5%1 KPW0.050 KPW0.00093 EUR

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Euro

KPWEUR
10.00098
50.0049
100.0098
200.020
500.049
1000.098
2500.24
5000.49
10000.98

Chuyển đổi Euro thành Won Triều Tiên

EURKPW
11023.94
55119.72
1010239.44
2020478.89
5051197.24
100102394.48
250255986.22
500511972.44
10001023944.89

Thông tin thêm về KPW hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ