Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0010 EUR |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0010 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0010 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0010 EUR |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00099 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00098 EUR |
KPW | EUR |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.02 |
EUR | KPW |
1 | 971.02 |
5 | 4855.13 |
10 | 9710.26 |
20 | 19420.52 |
50 | 48551.3 |
100 | 97102.61 |
250 | 242756.53 |
500 | 485513.06 |
1000 | 971026.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.