Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0025 FJD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0025 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0025 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0024 FJD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0024 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0024 FJD |
KPW | FJD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.25 |
1000 | 2.5 |
FJD | KPW |
1 | 398.8 |
5 | 1994.03 |
10 | 3988.06 |
20 | 7976.13 |
50 | 19940.33 |
100 | 39880.67 |
250 | 99701.69 |
500 | 199403.39 |
1000 | 398806.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.