Tỷ giá hối đoái KPW/FKP 0.00084048 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00084 FKP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00083 FKP |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00082 FKP |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00082 FKP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00081 FKP |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00080 FKP |
KPW | FKP |
1 | 0.00084 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0084 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.084 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.84 |
FKP | KPW |
1 | 1189.79 |
5 | 5948.97 |
10 | 11897.95 |
20 | 23795.91 |
50 | 59489.77 |
100 | 118979.55 |
250 | 297448.89 |
500 | 594897.79 |
1000 | 1189795.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.