Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00089 GBP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00088 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00087 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00086 GBP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00086 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00085 GBP |
KPW | GBP |
1 | 0.00089 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0089 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.089 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.89 |
GBP | KPW |
1 | 1121.64 |
5 | 5608.24 |
10 | 11216.49 |
20 | 22432.99 |
50 | 56082.47 |
100 | 112164.95 |
250 | 280412.37 |
500 | 560824.75 |
1000 | 1121649.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.