Tỷ giá hối đoái KPW/GGP 0.00083450 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00083 GGP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00083 GGP |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00082 GGP |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00081 GGP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00080 GGP |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00079 GGP |
KPW | GGP |
1 | 0.00083 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0083 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.083 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.83 |
GGP | KPW |
1 | 1198.32 |
5 | 5991.6 |
10 | 11983.2 |
20 | 23966.41 |
50 | 59916.03 |
100 | 119832.07 |
250 | 299580.18 |
500 | 599160.36 |
1000 | 1198320.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.