Tỷ giá hối đoái KPW/GIP 0.00083885 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00084 GIP |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00083 GIP |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00082 GIP |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00081 GIP |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00081 GIP |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00080 GIP |
KPW | GIP |
1 | 0.00084 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0084 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.084 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.84 |
GIP | KPW |
1 | 1192.11 |
5 | 5960.57 |
10 | 11921.14 |
20 | 23842.28 |
50 | 59605.7 |
100 | 119211.4 |
250 | 298028.5 |
500 | 596057.01 |
1000 | 1192114.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.