Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0086 GTQ |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0086 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0085 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0084 GTQ |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0083 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0082 GTQ |
KPW | GTQ |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.16 |
500 | 4.32 |
1000 | 8.64 |
GTQ | KPW |
1 | 115.7 |
5 | 578.54 |
10 | 1157.08 |
20 | 2314.16 |
50 | 5785.41 |
100 | 11570.83 |
250 | 28927.09 |
500 | 57854.19 |
1000 | 115708.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.