Valuta Ex Logo

KPW đến ILS

Chuyển đổi Won Triều Tiên (KPW) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KPW - Won Triều Tiênselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái KPW/ILS 0.0041110 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kpw-to-ils?amount=1

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where KPW is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Triều Tiên với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKPWPhí chuyển nhượngILS
0%1 KPW0.0 KPW0.0041 ILS
1%1 KPW0.010 KPW0.0041 ILS
2%1 KPW0.020 KPW0.0040 ILS
3%1 KPW0.030 KPW0.0040 ILS
4%1 KPW0.040 KPW0.0039 ILS
5%1 KPW0.050 KPW0.0039 ILS

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Sheqel Israel mới

KPWILS
10.0041
50.021
100.041
200.082
500.21
1000.41
2501.02
5002.05
10004.11

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Won Triều Tiên

ILSKPW
1243.24
51216.24
102432.48
204864.96
5012162.4
10024324.8
25060812.01
500121624.03
1000243248.06

Thông tin thêm về KPW hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ