Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00034 KWD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00034 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00033 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00033 KWD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00033 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00032 KWD |
KPW | KWD |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0068 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.085 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
KWD | KPW |
1 | 2925.48 |
5 | 14627.41 |
10 | 29254.82 |
20 | 58509.65 |
50 | 146274.14 |
100 | 292548.29 |
250 | 731370.73 |
500 | 1462741.47 |
1000 | 2925482.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.