Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.00067 LVL |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.00067 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.00066 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.00065 LVL |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.00065 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.00064 LVL |
KPW | LVL |
1 | 0.00067 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0067 |
20 | 0.013 |
50 | 0.034 |
100 | 0.067 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.67 |
LVL | KPW |
1 | 1487.87 |
5 | 7439.37 |
10 | 14878.74 |
20 | 29757.48 |
50 | 74393.72 |
100 | 148787.44 |
250 | 371968.6 |
500 | 743937.2 |
1000 | 1487874.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW ( Won Triều Tiên ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.