Tỷ giá hối đoái KPW/LYD 0.0060744 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KPW | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 KPW | 0.0 KPW | 0.0061 LYD |
1% | 1 KPW | 0.010 KPW | 0.0060 LYD |
2% | 1 KPW | 0.020 KPW | 0.0060 LYD |
3% | 1 KPW | 0.030 KPW | 0.0059 LYD |
4% | 1 KPW | 0.040 KPW | 0.0058 LYD |
5% | 1 KPW | 0.050 KPW | 0.0058 LYD |
KPW | LYD |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.03 |
1000 | 6.07 |
LYD | KPW |
1 | 164.62 |
5 | 823.12 |
10 | 1646.25 |
20 | 3292.5 |
50 | 8231.26 |
100 | 16462.53 |
250 | 41156.32 |
500 | 82312.65 |
1000 | 164625.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.