Chuyển đổi Won Triều Tiên sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KPW sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KPW đến NPR

Chuyển đổi Won Triều Tiên (KPW) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KPW - Won Triều Tiênselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái KPW/NPR 0.15385 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kpw-to-npr?amount=1

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where KPW is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Won Triều Tiên với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKPWPhí chuyển nhượngNPR
0%1 KPW0.0 KPW0.15 NPR
1%1 KPW0.010 KPW0.15 NPR
2%1 KPW0.020 KPW0.15 NPR
3%1 KPW0.030 KPW0.15 NPR
4%1 KPW0.040 KPW0.15 NPR
5%1 KPW0.050 KPW0.15 NPR

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Rupee Nepal

KPWNPR
10.15
50.77
101.53
203.07
507.69
10015.38
25038.46
50076.92
1000153.85

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Won Triều Tiên

NPRKPW
16.49
532.49
1064.99
20129.99
50324.98
100649.96
2501624.91
5003249.82
10006499.65

Thông tin thêm về KPW hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KPW (Won Triều Tiên) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ